中文 Trung Quốc
吭氣
吭气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói một âm thanh
吭氣 吭气 phát âm tiếng Việt:
[keng1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to utter a sound
吭聲 吭声
吮 吮
吮吸 吮吸
吱 吱
吱 吱
吱吱嘎嘎 吱吱嘎嘎