中文 Trung Quốc
听
听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nụ cười (cổ)
听 听 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
smile (archaic)
吭 吭
吭 吭
吭吭 吭吭
吭氣 吭气
吭聲 吭声
吮 吮