中文 Trung Quốc
吭吭
吭吭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) ho, grunting vv
吭吭 吭吭 phát âm tiếng Việt:
[keng1 keng1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) coughing, grunting etc
吭哧 吭哧
吭氣 吭气
吭聲 吭声
吮吸 吮吸
吰 吰
吱 吱