中文 Trung Quốc
含片
含片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lozenge
ho thả
含片 含片 phát âm tiếng Việt:
[han2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
lozenge
cough drop
含碳 含碳
含磷 含磷
含稅 含税
含糊 含糊
含糊不清 含糊不清
含糊其詞 含糊其词