中文 Trung Quốc
含磷
含磷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có chứa phosphat
含磷 含磷 phát âm tiếng Việt:
[han2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
containing phosphate
含稅 含税
含笑 含笑
含糊 含糊
含糊其詞 含糊其词
含羞草 含羞草
含義 含义