中文 Trung Quốc
含稅
含税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế bao gồm
含稅 含税 phát âm tiếng Việt:
[han2 shui4]
Giải thích tiếng Anh
tax inclusive
含笑 含笑
含糊 含糊
含糊不清 含糊不清
含羞草 含羞草
含義 含义
含胡 含胡