中文 Trung Quốc
含碳
含碳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cacbonic
含碳 含碳 phát âm tiếng Việt:
[han2 tan4]
Giải thích tiếng Anh
carbonic
含磷 含磷
含稅 含税
含笑 含笑
含糊不清 含糊不清
含糊其詞 含糊其词
含羞草 含羞草