中文 Trung Quốc
含糊其詞
含糊其词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để equivocate
để nói chuyện evasively (thành ngữ)
含糊其詞 含糊其词 phát âm tiếng Việt:
[han2 hu2 qi2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to equivocate
to talk evasively (idiom)
含羞草 含羞草
含義 含义
含胡 含胡
含苞待放 含苞待放
含英咀華 含英咀华
含蓄 含蓄