中文 Trung Quốc
含糊
含糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mơ hồ
mơ hồ
bất cẩn
làm cho có lệ
含糊 含糊 phát âm tiếng Việt:
[han2 hu5]
Giải thích tiếng Anh
ambiguous
vague
careless
perfunctory
含糊不清 含糊不清
含糊其詞 含糊其词
含羞草 含羞草
含胡 含胡
含苞 含苞
含苞待放 含苞待放