中文 Trung Quốc
  • 含糊不清 繁體中文 tranditional chinese含糊不清
  • 含糊不清 简体中文 tranditional chinese含糊不清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không rõ ràng
  • không rõ ràng
  • mơ hồ
含糊不清 含糊不清 phát âm tiếng Việt:
  • [han2 hu2 bu4 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • unclear
  • indistinct
  • ambiguous