中文 Trung Quốc
含糊不清
含糊不清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
không rõ ràng
mơ hồ
含糊不清 含糊不清 phát âm tiếng Việt:
[han2 hu2 bu4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
unclear
indistinct
ambiguous
含糊其詞 含糊其词
含羞草 含羞草
含義 含义
含苞 含苞
含苞待放 含苞待放
含英咀華 含英咀华