中文 Trung Quốc
  • 吟 繁體中文 tranditional chinese
  • 吟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chant
  • để đọc
  • để kêu van
  • để than van
  • khóc (của một số động vật và côn trùng)
  • bài hát (bài thơ cổ)
吟 吟 phát âm tiếng Việt:
  • [yin2]

Giải thích tiếng Anh
  • to chant
  • to recite
  • to moan
  • to groan
  • cry (of certain animals and insects)
  • song (ancient poem)