中文 Trung Quốc- 吟
- 吟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chant
- để đọc
- để kêu van
- để than van
- khóc (của một số động vật và côn trùng)
- bài hát (bài thơ cổ)
吟 吟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to chant
- to recite
- to moan
- to groan
- cry (of certain animals and insects)
- song (ancient poem)