中文 Trung Quốc- 吟誦
- 吟诵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đọc to
- để đọc rhythmically
- để chant
- để intone (esp. thơ trong nhịp điệu)
吟誦 吟诵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to read aloud
- to recite rhythmically
- to chant
- to intone (esp. poems in rhythm)