中文 Trung Quốc- 吟風弄月
- 吟风弄月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. Ca hát của gió và Mặt Trăng; hình. trống rông và tình cảm (của thơ hay nghệ thuật)
吟風弄月 吟风弄月 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. singing of the wind and the moon; fig. vacuous and sentimental (of poetry or art)