中文 Trung Quốc
吟詠
吟咏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc
hát (của thơ ca)
吟詠 吟咏 phát âm tiếng Việt:
[yin2 yong3]
Giải thích tiếng Anh
to recite
to sing (of poetry)
吟詩 吟诗
吟誦 吟诵
吟遊 吟游
吠 吠
吠叫 吠叫
吠陀 吠陀