中文 Trung Quốc
  • 吟哦 繁體中文 tranditional chinese吟哦
  • 吟哦 简体中文 tranditional chinese吟哦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chant
  • để đọc rhythmically
  • để đánh bóng câu thơ
吟哦 吟哦 phát âm tiếng Việt:
  • [yin2 e2]

Giải thích tiếng Anh
  • to chant
  • to recite rhythmically
  • to polish verse