中文 Trung Quốc
吟唱
吟唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chant
để đọc
吟唱 吟唱 phát âm tiếng Việt:
[yin2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to chant
to recite
吟詠 吟咏
吟詩 吟诗
吟誦 吟诵
吟風弄月 吟风弄月
吠 吠
吠叫 吠叫