中文 Trung Quốc
吟遊
吟游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang như minstrel
吟遊 吟游 phát âm tiếng Việt:
[yin2 you2]
Giải thích tiếng Anh
to wander as minstrel
吟風弄月 吟风弄月
吠 吠
吠叫 吠叫
吡 吡
吡叻 吡叻
吡咯 吡咯