中文 Trung Quốc
吞食
吞食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuốt
吞食 吞食 phát âm tiếng Việt:
[tun1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to devour
吟 吟
吟哦 吟哦
吟唱 吟唱
吟詩 吟诗
吟誦 吟诵
吟遊 吟游