中文 Trung Quốc
吟詩
吟诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc thơ
吟詩 吟诗 phát âm tiếng Việt:
[yin2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to recite poetry
吟誦 吟诵
吟遊 吟游
吟風弄月 吟风弄月
吠叫 吠叫
吠陀 吠陀
吡 吡