中文 Trung Quốc
  • 吟詩 繁體中文 tranditional chinese吟詩
  • 吟诗 简体中文 tranditional chinese吟诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đọc thơ
吟詩 吟诗 phát âm tiếng Việt:
  • [yin2 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to recite poetry