中文 Trung Quốc- 吞雲吐霧
- 吞云吐雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nuốt đám mây và thổi ra sương mù (thành ngữ)
- để thổi thuốc lá hoặc thuốc phiện khói
吞雲吐霧 吞云吐雾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to swallow clouds and blow out fog (idiom)
- to blow cigarette or opium smoke