中文 Trung Quốc
  • 吞雲吐霧 繁體中文 tranditional chinese吞雲吐霧
  • 吞云吐雾 简体中文 tranditional chinese吞云吐雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nuốt đám mây và thổi ra sương mù (thành ngữ)
  • để thổi thuốc lá hoặc thuốc phiện khói
吞雲吐霧 吞云吐雾 phát âm tiếng Việt:
  • [tun1 yun2 tu3 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to swallow clouds and blow out fog (idiom)
  • to blow cigarette or opium smoke