中文 Trung Quốc
吞金
吞金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cam kết tự sát bằng cách nuốt vàng
吞金 吞金 phát âm tiếng Việt:
[tun1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
to commit suicide by swallowing gold
吞雲吐霧 吞云吐雾
吞食 吞食
吟 吟
吟唱 吟唱
吟詠 吟咏
吟詩 吟诗