中文 Trung Quốc
吞聲忍氣
吞声忍气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 忍氣吞聲|忍气吞声 [ren3 qi4 tun1 sheng1]
吞聲忍氣 吞声忍气 phát âm tiếng Việt:
[tun1 sheng1 ren3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
see 忍氣吞聲|忍气吞声[ren3 qi4 tun1 sheng1]
吞金 吞金
吞雲吐霧 吞云吐雾
吞食 吞食
吟哦 吟哦
吟唱 吟唱
吟詠 吟咏