中文 Trung Quốc
吞聲
吞声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuốt một khóc
吞聲 吞声 phát âm tiếng Việt:
[tun1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to swallow one's cries
吞聲忍氣 吞声忍气
吞金 吞金
吞雲吐霧 吞云吐雾
吟 吟
吟哦 吟哦
吟唱 吟唱