中文 Trung Quốc
吞精
吞精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuốt tinh dịch
吞精 吞精 phát âm tiếng Việt:
[tun1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to swallow semen
吞聲 吞声
吞聲忍氣 吞声忍气
吞金 吞金
吞食 吞食
吟 吟
吟哦 吟哦