中文 Trung Quốc
同硯
同砚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn cùng lớp
sinh viên đồng bào
同硯 同砚 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
classmate
fellow student
同窗 同窗
同符合契 同符合契
同等 同等
同級評審 同级评审
同素異形體 同素异形体
同義 同义