中文 Trung Quốc
同義
同义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng nghĩa
同義 同义 phát âm tiếng Việt:
[tong2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
synonymous
同義反復 同义反复
同義字 同义字
同義詞 同义词
同翅目 同翅目
同聲一哭 同声一哭
同聲傳譯 同声传译