中文 Trung Quốc
  • 同等 繁體中文 tranditional chinese同等
  • 同等 简体中文 tranditional chinese同等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bằng
  • có cùng một tầng lớp xã hội hoặc trạng thái
同等 同等 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • equal to
  • having the same social class or status