中文 Trung Quốc- 同符合契
- 同符合契
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dấu hiệu tương tự, chung nhằm mục đích (thành ngữ); hình. hoàn toàn tương thích
- giống hệt nhau
同符合契 同符合契 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- same sign, joint aim (idiom); fig. completely compatible
- identical