中文 Trung Quốc
同素異形體
同素异形体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
allotropy
同素異形體 同素异形体 phát âm tiếng Việt:
[tong2 su4 yi4 xing2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
allotropy
同義 同义
同義反復 同义反复
同義字 同义字
同義語 同义语
同翅目 同翅目
同聲一哭 同声一哭