中文 Trung Quốc
同級評審
同级评审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình duyệt
同級評審 同级评审 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ji2 ping2 shen3]
Giải thích tiếng Anh
peer review
同素異形體 同素异形体
同義 同义
同義反復 同义反复
同義詞 同义词
同義語 同义语
同翅目 同翅目