中文 Trung Quốc
同窗
同窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn học
sinh viên đồng bào
同窗 同窗 phát âm tiếng Việt:
[tong2 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
schoolmate
fellow student
同符合契 同符合契
同等 同等
同級 同级
同素異形體 同素异形体
同義 同义
同義反復 同义反复