中文 Trung Quốc
制度
制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống (ví dụ như chính trị, đặc vv)
cơ sở giáo dục
CL:個|个 [ge4]
制度 制度 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
system (e.g. political, adminstrative etc)
institution
CL:個|个[ge4]
制度化 制度化
制式 制式
制式化 制式化
制服 制服
制服呢 制服呢
制止 制止