中文 Trung Quốc
制式化
制式化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn hóa
制式化 制式化 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 shi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
standardization
制成品 制成品
制服 制服
制服呢 制服呢
制約 制约
制藥 制药
制藥業 制药业