中文 Trung Quốc- 制服
- 制服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chinh phục
- để kiểm tra
- để mang lại dưới sự kiểm soát
- (trong thời gian cũ) những gì một có thể mặc tùy thuộc vào tình trạng xã hội
- đồng phục (quân đội, bên, trường học vv)
- livery (cho nhân viên công ty)
- CL:套 [tao4]
制服 制服 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to subdue
- to check
- to bring under control
- (in former times) what one is allowed to wear depending on social status
- uniform (army, party, school etc)
- livery (for company employees)
- CL:套[tao4]