中文 Trung Quốc
  • 制服呢 繁體中文 tranditional chinese制服呢
  • 制服呢 简体中文 tranditional chinese制服呢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tweed vải (sử dụng quân sự đồng phục công ty vv)
制服呢 制服呢 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 fu2 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • tweed cloth (used for military uniforms etc)