中文 Trung Quốc
制服呢
制服呢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tweed vải (sử dụng quân sự đồng phục công ty vv)
制服呢 制服呢 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 fu2 ni2]
Giải thích tiếng Anh
tweed cloth (used for military uniforms etc)
制止 制止
制約 制约
制藥 制药
制衡 制衡
制衣 制衣
制裁 制裁