中文 Trung Quốc
制度化
制度化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính hệ thống
制度化 制度化 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 du4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
systematization
制式 制式
制式化 制式化
制成品 制成品
制服呢 制服呢
制止 制止
制約 制约