中文 Trung Quốc
制止
制止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hạn chế
để chấm dứt
để ngăn chặn
để kiểm tra
để hạn chế
制止 制止 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to curb
to put a stop to
to stop
to check
to limit
制約 制约
制藥 制药
制藥業 制药业
制衣 制衣
制裁 制裁
制訂 制订