中文 Trung Quốc- 制式
- 制式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tiêu chuẩn (định dạng, ví dụ như PAL hoặc SECAM cho tín hiệu truyền hình)
- Hệ thống
- Mô hình dịch vụ
- loại dịch vụ
制式 制式 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- standard (format, e.g. PAL or SECAM for TV signal)
- system
- service pattern
- type of service