中文 Trung Quốc
制導
制导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát (quá trình sth)
hướng dẫn (một loại tên lửa)
制導 制导 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to control (the course of sth)
to guide (a missile)
制度 制度
制度化 制度化
制式 制式
制成品 制成品
制服 制服
制服呢 制服呢