中文 Trung Quốc
制成品
制成品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất hàng hoá
sản phẩm hoàn tất
制成品 制成品 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 cheng2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
manufactured goods
finished product
制服 制服
制服呢 制服呢
制止 制止
制藥 制药
制藥業 制药业
制衡 制衡