中文 Trung Quốc
  • 刮 繁體中文 tranditional chinese
  • 刮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạo
  • để thổi
  • để cạo râu
  • để cướp bóc
  • để extort
刮 刮 phát âm tiếng Việt:
  • [gua1]

Giải thích tiếng Anh
  • to scrape
  • to blow
  • to shave
  • to plunder
  • to extort