中文 Trung Quốc
刮刮卡
刮刮卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xổ số kiến thiết scratchcard
刮刮卡 刮刮卡 phát âm tiếng Việt:
[gua1 gua1 ka3]
Giải thích tiếng Anh
lottery scratchcard
刮刮叫 刮刮叫
刮勺 刮勺
刮掉 刮掉
刮皮刀 刮皮刀
刮目相待 刮目相待
刮目相看 刮目相看