中文 Trung Quốc
  • 刮刮卡 繁體中文 tranditional chinese刮刮卡
  • 刮刮卡 简体中文 tranditional chinese刮刮卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xổ số kiến thiết scratchcard
刮刮卡 刮刮卡 phát âm tiếng Việt:
  • [gua1 gua1 ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • lottery scratchcard