中文 Trung Quốc
  • 刮掉 繁體中文 tranditional chinese刮掉
  • 刮掉 简体中文 tranditional chinese刮掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạo ra
  • để cạo râu ra (râu vv)
  • (của gió) để thổi bay sth
刮掉 刮掉 phát âm tiếng Việt:
  • [gua1 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to scrape off
  • to shave off (whiskers etc)
  • (of the wind) to blow sth away