中文 Trung Quốc
刮勺
刮勺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scraper
trowel
PuTTY dao
刮勺 刮勺 phát âm tiếng Việt:
[gua1 shao2]
Giải thích tiếng Anh
scraper
trowel
putty knife
刮掉 刮掉
刮痧 刮痧
刮皮刀 刮皮刀
刮目相看 刮目相看
刮臉 刮脸
刮蹭 刮蹭