中文 Trung Quốc
  • 刮傷 繁體中文 tranditional chinese刮傷
  • 刮伤 简体中文 tranditional chinese刮伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầu (vết thương)
  • đầu (thiệt hại cho một đối tượng)
刮傷 刮伤 phát âm tiếng Việt:
  • [gua1 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • scratch (wound)
  • scratch (damage to an object)