中文 Trung Quốc
刮刀
刮刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thìa
scraper
刮刀 刮刀 phát âm tiếng Việt:
[gua1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
spatula
scraper
刮刮卡 刮刮卡
刮刮叫 刮刮叫
刮勺 刮勺
刮痧 刮痧
刮皮刀 刮皮刀
刮目相待 刮目相待