中文 Trung Quốc
刮痧
刮痧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gua sha (kỹ thuật trong TCM)
刮痧 刮痧 phát âm tiếng Việt:
[gua1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
gua sha (technique in TCM)
刮皮刀 刮皮刀
刮目相待 刮目相待
刮目相看 刮目相看
刮蹭 刮蹭
刮鏟 刮铲
刮鬍刀 刮胡刀