中文 Trung Quốc
包豪斯
包豪斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bauhaus (Đức trường kiến trúc hiện đại và thiết kế)
包豪斯 包豪斯 phát âm tiếng Việt:
[Bao1 hao2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Bauhaus (German school of modern architecture and design)
包賠 包赔
包身工 包身工
包車 包车
包辦代替 包办代替
包辦婚姻 包办婚姻
包退 包退