中文 Trung Quốc
  • 包辦婚姻 繁體中文 tranditional chinese包辦婚姻
  • 包办婚姻 简体中文 tranditional chinese包办婚姻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc hôn nhân ép buộc
  • cuộc hôn nhân sắp xếp (mà không có sự đồng ý của các cá nhân)
包辦婚姻 包办婚姻 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 ban4 hun1 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • forced marriage
  • arranged marriage (without the consent of the individuals)