中文 Trung Quốc- 包辦婚姻
- 包办婚姻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cuộc hôn nhân ép buộc
- cuộc hôn nhân sắp xếp (mà không có sự đồng ý của các cá nhân)
包辦婚姻 包办婚姻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- forced marriage
- arranged marriage (without the consent of the individuals)