中文 Trung Quốc
包退
包退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo hoàn trả (đối với hàng hóa bị lỗi hoặc không đạt yêu cầu)
包退 包退 phát âm tiếng Việt:
[bao1 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to guarantee refund (for faulty or unsatisfactory goods)
包退換 包退换
包郵 包邮
包里斯 包里斯
包銀 包银
包銷 包销
包間 包间